Xây dựng tại Tổ đình Bửu Long
STT |
Phương Danh Thí Chủ |
Hạng mục |
Số tiền đóng góp |
|
1101 |
Thimonier Anne Therese
|
Thiền xá |
100.000.000 |
|
1102 |
Nguyen Thi Thien Tram
|
Xây dựng chung |
5.000.000 |
|
1103 |
Vô Danh (16/2/2019)
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
1104 |
Con Phật tử Minh
|
Xây dựng chung |
300.000 |
|
1105 |
Hạnh Tuyền
|
Thiền xá |
2.000.000 |
|
1106 |
Gđ. Nguyên Tâm
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
1107 |
Minh Bá
|
Xây dựng chung |
300Usd |
|
1108 |
Gđ. Ông bà Ngọc - Duyên
|
Xây dựng chung |
5.000.000 |
|
1109 |
Gđ. Minh Tâm
|
Chung |
200Cad |
|
1110 |
Sư Tuệ Quang
|
Xây dựng chung |
30.000.000 |
|
1111 |
Sư Nguyên An
|
Xây dựng chung |
5.000.000 |
|
1112 |
Gđ. Phật tử Thị Nghè
|
Thiền xá |
1.200.000 |
|
1113 |
Võ Thị Diễm Trang
|
Xây dựng chung |
300.000 |
|
1114 |
Cô Mai - Chị Yến
|
Thiền xá |
2.000.000 |
|
1115 |
Gđ. Sư Pháp Chí - Sư Chánh Lạc
|
Thiền xá |
1.500.000 |
|
1116 |
Ngọc Thủy - Diệu Châu - Diệu Tường - Bích Hằng (Nguyên Hải)
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
1117 |
Tánh Hiển Nhiên
|
Xây dựng chung |
3.000.000 |
|
1118 |
Ta Thi Tuoi
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
1119 |
Nguyen Thi Van Phuong
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
1120 |
Phung Ngoc Tam
|
Xây dựng chung |
10.000.000 |
|
1121 |
Vô danh
|
Thiền xá |
500.000 |
|
1122 |
Lương Thị Tuyết
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
1123 |
Chân Tâm Nguyện
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
1124 |
Ngân và Huy
|
Tăng xá - Thiền xá |
500.000 |
|
1125 |
Nhóm Ngọc Vũ (Cô Tám Hiệp + Cô Oanh)
|
Thiền xá |
100.000.000 |
|
1126 |
Lê Hữu Chí - Nguyễn Thị Sang (Gđ. Trâm Anh)
|
Thiền xá |
100.000.000 |
|
1127 |
Quốc Hòa - Thanh Loan
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
1128 |
Gđ. Cố đại đức Giác Bửu
|
Xây dựng chung |
100.000 |
|
1129 |
Phạm Huyền Trang
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
1130 |
Nguyễn Ngọc Diệp - Nguyễn Anh Duy
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
1131 |
Phương Ngọc
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
1132 |
Gđ. Minh Tâm
|
Chung |
300Cad |
|
1133 |
Nguyen Tri Huy
|
Thiền xá |
3.000.000 |
|
1134 |
Do Thi Thu Hien
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
1135 |
Nguyễn Thị Duyến
|
Tăng xá - Thiền xá |
1.000.000 |
|
1136 |
Nguyen Thi Suong
|
Chung |
300.000 |
|
1137 |
Vu Trong Thien
|
Tăng xá |
500.000 |
|
1138 |
Ly Hoa Thuyet (Co Kim Xuyen)
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
1139 |
Nhóm Cư Sĩ Áo Trắng Hoài An
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
1140 |
Luc Thanh Van
|
Tăng xá |
400.000 |
|
1141 |
Do Thi Thu Hien
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
1142 |
Đồng Thị Thanh Xuân
|
Tăng xá |
100.000.000 |
|
1143 |
Phạm Đức Huy
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
1144 |
Gđ. Đỗ Viết Lập
|
Xây dựng chung |
50.000.000 |
|
1145 |
Vô Danh
|
Xây dựng chung |
100Cad |
|
1146 |
Hòa Nghĩa Quý
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
1147 |
Gđ. Hội - Vân
|
Xây dựng chung |
100Usd |
|
1148 |
Gđ. Diệp - Biên và con cháu
|
Xây dựng chung |
100Usd |
|
1149 |
Gđ. Thức - Tuyết
|
Xây dựng chung |
100Usd |
|
1150 |
Tu nữ Diệu Châu
|
Xây dựng chung |
200Usd |
|
1151 |
Tống Văn Hằng
|
Xây dựng chung |
100Aud |
|
1152 |
Nguyễn Ánh Loan - Nguyễn Quỳnh Như - Nguyễn Thị Ánh Tuyết - Ánh Hoa - Ánh Vân - Hữu Phát - Hữu Phước
|
Xây dựng chung |
500Aud |
|
1153 |
Lý Thị Minh Phượng - Lý Thị Hữu Hạnh
|
Thiền xá (1 phòng) |
400.000.000 |
|
1154 |
Tâm Thuần Khiết
|
Xây dựng chung |
4.000.000 |
|
1155 |
Nguyen Xuan Lam - Nguyen Xuan Nga
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
1156 |
Nguyen Van Huan
|
Chung |
500.000 |
|
1157 |
Lê Minh Trường
|
Thiền xá |
1.000.000 |
|
1158 |
Gđ. Nguyễn Trung Kiên
|
Xây dựng chung |
5.000.000 |
|
1159 |
Kim Ngân
|
Tăng xá - Thiền xá |
1.000.000 |
|
1160 |
Gđ. Phật tử Thị Nghè
|
Thiền xá |
1.200.000 |
|
1161 |
Gđ. Thiếc - Cảnh - Dung
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
1162 |
Gđ. Chân Như Pháp (Hồng Kông)
|
Xây dựng chung |
20.000.000 |
|
1163 |
Gđ. Bà Julie Low
|
Xây dựng chung |
100Usd |
|
1164 |
Vô Danh
|
Tăng xá |
10.000.000 |
|
1165 |
Vô Danh
|
Thiền xá |
10.000.000 |
|
1166 |
Huỳnh Long
|
Xây dựng chung |
50.000 |
|
1167 |
Lê Văn Quốc
|
Xây dựng chung |
100.000 |
|
1168 |
Tống Thị Tuyết
|
Xây dựng chung |
50.000 |
|
1169 |
Lê Thuận - Thanh Thủy
|
Thiền xá |
500.000 |
|
1170 |
Ngô Thị Bích vân
|
Xây dựng chung |
1.200.000 |
|
1171 |
Tâm Ngọc
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
1172 |
Nhóm Phật Tử
|
Xây dựng chung |
600.000 |
|
1173 |
Tran Lan Anh
|
Xây dựng chung |
10.000.000 |
|
1174 |
Le Van Phong
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
1175 |
Thu Nguyen
|
Xây dựng chung |
14.000.000 |
|
1176 |
Sư Bửu Phước
|
Tăng xá - Thiền xá |
80.000.000 |
|
1177 |
Nhóm Phật tử Áo Trắng (Hoài An)
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
1178 |
Vu Phuc Quang
|
Xây dựng chung |
3.000.000 |
|
1179 |
Le Dinh Chung
|
Xây dựng chung |
20.000.000 |
|
1180 |
Quách Vương Công Nguyên
|
Xây dựng chung |
100.000 |
|
1181 |
Trí Hiền
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
1182 |
Chân Tâm Nguyện
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
1183 |
Đặng Văn Tú
|
Tăng xá |
3.000.000 |
|
1184 |
Đặng Văn Tú
|
Thiền xá |
2.000.000 |
|
1185 |
Nguyễn Ngọc Tâm
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
1186 |
Nhóm Sống Thuận Pháp (Sydney)
|
Chung |
6.000Aud |
|
1187 |
Gđ. Thuần Hậu
|
Chung |
1.000Usd |
|
1188 |
Lê Thị Kim Loan (Diệu Thi)
|
Xây dựng chung |
600Aud |
|
1189 |
Nguyễn Thị Tuyết Hồng (con Ông Bà Hai Một)
|
Cổng Tam Quan |
20.000.000 |
|
1190 |
Tôn Nữ Thị Trân (Quảng Siêu)
|
Chung |
1.000.000 |
|
1191 |
Minh Hà (Đà Nẵng)
|
Thiền xá |
10.000.000 |
|
1192 |
Minh Thường (Đà Nẵng)
|
Xây dựng chung |
3.000.000 |
|
1193 |
Gđ. Tôn Thất Lập
|
Thiền xá |
10.000.000 |
|
1194 |
Gđ. Minh Phước - Tâm Đức - Tâm Phúc
|
Xây dựng chung |
12.000.000 |
|
1195 |
Lê Hữu Chí - Nguyễn Thị Sang (Gđ. Trâm Anh)
|
Thiền xá |
50.000.000 |
|
1196 |
Sư Tuệ Quang
|
Thiền xá |
5.000.000 |
|
1197 |
Phan Thị Thanh Chi
|
Thiền xá - Tăng xá |
10.000.000 |
|
1198 |
Gđ. Cô Tín Đệ (Bến Tre)
|
Chung |
4.000.000 |
|
1199 |
Hạnh Như
|
Xây dựng chung |
41.800.000 |
|
1200 |
Vuong Thi Thuy Linh
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
|